Có 2 kết quả:

長老 trưởng lão长老 trưởng lão

1/2

trưởng lão

phồn thể

Từ điển phổ thông

sư cụ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người già cả, trọng tuổi.

trưởng lão

giản thể

Từ điển phổ thông

sư cụ